--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Bos primigenius chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nọc
:
venom; poisonnọc rắnpoison of adder
+
looby
:
người thô kệch, người ngu đần
+
jittery
:
(từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi
+
arcduchess
:
công chúa nước Ao
+
lã
:
xem nước lã